STT | Dự án | Tên và địa chỉ khách hàng | Giá trị hợp đồng | Thời gian thực hiện |
Các dự án trong lĩnh vực tư vấn | ||||
1. | Tư vấn xây dựng giải pháp khả thi dự án “Xây dựng khảo sát phân tích thiết kế phần mềm hệ thống thông tin quản lý cấp giấy phép doanh nghiệp” | Văn phòng UBND tỉnh Thừa Thiên Huế | 235.000.000 VND | 2007 |
2. | Tư vấn thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán dự án “Xây dựng hệ thống thông tin địa lý tỉnh Thừa Thiên Huế” | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế | 202.000.000 VND | 2006
|
3. | Tư vấn xây dựng giải pháp khả thi dự án “Ứng dụng CNTT trong công tác quản lý đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc tại tỉnh Thừa Thiên Huế” | Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế | 103.000.000 VND | 2006 |
Các dự án trong lĩnh vực thiết kế, xây dựng và triển khai hệ thống CNTT | ||||
| Dự án cho các cơ quan hành chính nhà nước | |||
1. | Thiết kế, xây dựng phần mềm “Quản lý theo dõi tiếp nhận thụ lý và ban hành văn bản tại cơ quan hành chính nhà nước” | Văn phòng UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, Thanh Hóa, Hải Phòng | 350.000.000 VND | 2009 |
2. | Cung cấp và triển khai phần mềm, xây dựng cơ sở dữ liệu bản đồ Kiosk thông tin | Phòng Thương mại và Du lịch Thành phố Hội An | 170.000.000 VND | 2009 |
3. | Xây dựng cơ sở dữ liệu bản đồ du lịch Thừa Thiên Huế | Công ty Đo đạc ảnh địa hình APT | 245.000.000 VND | 2008 |
4. | Thiết kế, xây dựng và triển khai phần mềm tính cước tập trung HS-UniTax | Bưu điện tỉnh Hưng Yên | 341.000.000 VND | 2007,2008 |
5. | Thiết kế, xây dựng và triển khai phần mềm tính cước tập trung HS-UniTax | Bưu điện tỉnh Bình Dương Dương
| 400.450.000 VND | 2007,2009 |
6. | Xây dựng các giải pháp tin học hóa quản lý hành chính nhà nước tại tỉnh Thừa Thiên Huế thông qua hệ thống phần mềm sổ tay công vụ; phần mềm cổng thông tin điện tử tỉnh Thừa Thiên Huế; phần mềm tiếp nhận, xử lý và hoàn trả hồ sơ một cửa; phần mềm quản lý số liệu lao động, phân hệ quản lý hộ khẩu, tạm trú, tạm vắng. | Văn phòng UBND tỉnh Thừa Thiên Huế
| 750.000.000 VND | 2007 |
7. | Xây dựng các giải pháp phát triển và ứng dụng CNTT trong thời kỳ hội nhập tại tỉnh Thừa Thiên Huế | Văn phòng UBND tỉnh Thừa Thiên Huế
| 350.000.000 VND | 2007 |
8. | Thiết kế, xây dựng và triển khai phần mềm Quản lý hộ tịch HS-CivilStar | Phòng Tư pháp Thành phố Huế; Phòng Tư pháp các thành phố Tam Kỳ, Hội An và huyện Núi thành - tỉnh Quảng Nam; Phòng Tư pháp thành phố Vinh và các huyện - tỉnh Nghệ An; Phòng Tư pháp thành phố Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng | 1.311.760.000 VND | 2006 - 2012 |
9. | Xây dựng các giải pháp hỗ trợ ứng dụng CNTT trong các doanh nghiệp và phát triển thương mại điện tử tại Tỉnh Thừa Thiên Huế | Văn phòng UBND tỉnh Thừa Thiên Huế
| 235.000.000 VND | 2006 |
10. | Xây dựng các ứng dụng CNTT phục vụ cho các hoạt động của Trung tâm Nghiệp vụ Hành chính Thành phố Huế và UBND thành phố Huế | Văn phòng UBND tỉnh Thừa Thiên Huế
| 290.000.000 VND | 2006 |
11. | Xây dựng và triển khai phần mềm “Hệ thống thông tin tổng hợp kinh tế xã hội” trên phạm vi 4 tỉnh: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Gia Lai, KonTum | Văn phòng Chính phủ 04 Bà Huyện Thanh Quan, Ba Đình, Hà Nội | 1.670.000.000 VND | 2005 |
12. | Xây dựng và triển khai “Trang thông tin điện tử phục vụ điều hành tác nghiệp” trên phạm vi 4 tỉnh: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Gia Lai, KonTum | Văn phòng Chính phủ 04 Bà Huyện Thanh Quan, Ba Đình, Hà Nội | 1.440.000.000 VND | 2005 |
13. | Cung cấp và triển khai phần mềm Quản lý mạng lưới Điện HS-EGIS | Điện lực Thừa Thiên Huế và Điện lực Thanh Hóa | 250.000.000 VND | 2005 - 2011 |
| Dự án cho các tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài | |||
1. | Dự án xây dựng phần mềm Quản lý khu vui chơi giải trí Odelyos | Công ty Omniris Technologies Osselstraat 66, 1785 Merchtem, Belgium | 65.000 USD | 2009 - 2010 |
2. | Dự án thiết kế, xây dựng phần mềm thành phố điện tử (eCity) | Công ty HereUare Hoa Kỳ 5201 Great America Parkway, Suite 320 Santa Clara Califonia 95054 | 214.500 USD |
2007 |
3. | Dự án thiết kế, xây dựng phần mềm mạng xã hội Viet Planet
| Công ty HereUare Hoa Kỳ 5201 Great America Parkway, Suite 320 Santa Clara Califonia 95054 | 63.608 USD | 2007 |
4. | Dự án thiết kế và xây dựng phần mềm chia sẻ video Broad Video Network (BVN) | Công ty HereUare Hoa Kỳ 5201 Great America Parkway, Suite 320 Santa Clara Califonia 95054 | 34.430 USD | 2007 - 2008 |
5. | Dự án xây dựng và nâng cấp các website Công ty Mandarin Media | Công ty Mandarin Media 212 Phan Bội Châu, Thành phố Huế | 295.000.000 VND | 2007 - 2008 |
Dự án cho các tổ chức, doanh nghiệp trong nước | ||||
1. | Xây dựng các giải pháp ứng dụng CNTT tổng thể cho Phòng khám Đa khoa Từ thiện - Tuệ Tĩnh Đường Hải Đức | Công ty TTNT (đơn vị tài trợ) | 270.000.000 VND | 2010` |
2. | Xây dựng các giải pháp ứng dụng CNTT tổng thể cho doanh nghiệp | Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Xây dựng và Cấp nước Thừa Thiên Huế | 203.000.000 VND | 2009, 2010 |
3. | Xây dựng các giải pháp ứng dụng CNTT tổng thể cho đơn vị | Đài Phát thanh Truyền hình Thừa Thiên Huế | 235.000.000 VND | 2009 - 2010 |
Các dự án trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ CNTT | ||||
| Các dự án cung cấp dịch vụ hệ thống | |||
1. | Các dự án cung cấp nguồn nhân lực thi công các hệ thống mạng nội bộ | Công ty cổ phần Tin học HPT | 348.000.000 VND | 2008 - 2010 |
2. | Xây dựng và bảo trì hệ thống mạng | Dự án Tổ chức phát triển Hà Lan – SNV Bắc Miền Trung | 66.000.000 VND | 2008 - 2011 |
3. | Cung cấp thiết bị và xây dựng hệ thống mạng Lan không dây và có dây | Công ty HereUare Việt nam | 107.463.500 VND | 2007 |
4. | Xây dựng hệ thống mạng LAN/WAN | Trung tâm Huyết máu Truyền máu khu vực Miền Trung | 40.000.000 VND | 2006 |
| Các dự án xây dựng website tiêu biểu | |||
1. | Thiết kế, xây dựng trang thông tin điện tử | Trường Cao đẳng Nghề Du lịch Huế | 60.060.000 VND | 2012 |
2. | Thiết kế, xây dựng trang thông tin doanh nghiệp
| Công ty Cổ phần Huetronic | 78.000.000 VND | 2010 |
3. | Thiết kế, xây dựng trang thông tin điện tử | Trường Đại học Kinh tế Huế | 76.000.000 VND | 2010 |
4. | Thiết kế, xây dựng trang thông tin điện tử | Phòng Giáo dục Thành phố Huế | 50.000.000 VND | 2009 |
5. | Thiết kế, xây dựng trang thông tin điện tử phục vụ dạy học | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Kon Tum | 140.000.000 VND | 2005, 2010 |