Nhận diện thương hiệu là một hệ thống các quy chuẩn để nhận biết hình ảnh công ty, tổ chức, sản phẩm thông qua những dấu hiệu cơ bản. Các dấu hiệu được xác lập từ đầu một cách khoa học và logic. Trong hệ thống nhận diện thương hiệu, tất cả những giá trị liên quan đến thương hiệu, hình ảnh công ty và sản phẩm … được quy chuẩn hóa nhằm đạt hiệu quả tối đa trong phát triển thương hiệu. Có thể nói, nó là sự chuẩn mực của thương hiệu doanh nghiệp trong mọi thứ liên quan. Điều đó tạo ra một sự thống nhất, tính chuyên nghiệp và cuối cùng là đem lại hiệu quả lớn nhất cho quá trình phát triển thương hiệu.
Hệ thống nhận diện thương hiệu được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố mang tính đồng bộ và nhất quán của Thương hiệu. Hệ thống nhận diện Thương hiệu được bắt đầu bằng: Tên thương hiệu (Brand Name), Biểu tượng (Logo), Màu sắc chủ đạo, Font chữ, Danh thiếp (Namecard), Website, Biển hiệu, Đồng phục - Bảng tên…
Với dịch vụ Thiết kế và in ấn Bộ nhận diện thương hiệu của TAY DO Design, chúng tôi cam kết sẽ đem đến cho quý doanh nghiệp một hệ thống nhận diện chuyên nghiệp, đồng bộ, có tính thẩm mỹ cao, tạo nên sự khác biệt so với các thương hiệu khác.
...........................................................................................................................
LOGO | |
|
...........................................................................................................................
Uniform | |
...........................................................................................................................
Decoration
| |
|
...........................................................................................................................
Invitation card |
........................................................................................................................... Một hệ thống nhận diện thương hiệu thường bao gồm |
STT | Tên Sản Phẩm | Tên Tiếng Anh |
1 | Hệ thống nhận diện cơ bản | Stationery |
1.1 | Biểu tượng | Logo |
1.2 | Màu sắc trong các tài liệu truyền thông | Color |
1.3 | Kiểu chữ trong các tài liệu giao dịch và truyền thông | Font-size |
1.4 | Giấy tiêu đề | Letterhead |
1.5 | Trang mẫu Power Point | Invoices |
2 | Dấu hiệu nhận biết thương hiệu trên các tài liệu văn phòng | Rules of Document |
2.1 | Danh thiếp | Business card |
2.2 | Giấy viết thư | Letterhead |
2.3 | Bì thư (A5 và A4) và nhãn thư tín | Envelope (A5/A4) |
2.4 | Nhãn thư tín | Labels |
2.5 | Fascimile | Fascimile |
2.6 | Hóa đơn | Invoices |
2.7 | Bản tin nội bộ | Bulletin board |
2.8 | Thẻ nhân viên | Staff card |
2.9 | Đồng phục | Uniform |
2.10 | Tem nhãn | Labels |
2.11 | Giấy mời | Invitation |
2.12 | Huy hiệu | Badge |
2.13 | Túi đựng sản phẩm | Shopping Bag |
2.14 | Thiệp sinh nhật / chúc tết / noel | Birthday/Noel/NewYear Card |
2.15 | Bút và sổ tay | Pen & Agenda |
2.16 | Banner | Banner |
3 | Dấu hiệu nhận biết thương hiệu trên sản phẩm và bao gói | Brand identity on product and packing |
3.1 | Dấu hiệu nhận biết thương hiệu trên sản phẩm | Brand identity on product |
3.1.1 | Dấu hiệu nhận biết thương hiệu trên tem nhãn dán lên sản phẩm | Brand identity on product rise sticker stamp |
3.1.2 | Dấu hiệu nhận biết thương hiệu in trực tiếp lên sản phẩm | Product rise direct printed Brand identity |
3.2 | Dấu hiệu nhận biết thương hiệu trên bao gói sản phẩm | Brand identity on product packing |
3.2.1 | Bố cục trình bày dấu hiệu nhận biết thương hiệu trên bao gói sản phẩm | Brand identity omen representation layout on product packing |
3.2.2 | Một số minh họa ứng dụng | Some illustrative applications |
4 | Dấu hiệu nhận biết thương hiệu trên các biển hiệu | Brand identity on signal seas |
4.1 | Các dạng biển hiệu | Types of sign |
4.2 | Biển hiệu Tổng công ty | Signage Company |
4.3 | Biển hiệu phòng ban | Signage departments |
4.4 | Biển hiệu tại quầy lễ tân và phòng họp | Signage at the reception and meeting rooms |
4.5 | Biển quảng cáo | Billboard |
4.6 | Biển hiệu đại lý | Signage agent |
5 | Dấu hiệu nhận biết thương hiệu trong truyền thông marketing | Brand identity in communications |
5.1 | Ấn phẩm quảng cáo | Print Ads |
5.2 | Thiết kế gian hàng hội chợ triển lãm | Design Expo booth |
5.3 | Quảng cáo trên truyền hình (tư vấn) | Ads on TV (consultants) |
5.4 | Quảng cáo trên các phương tiện vận chuyển | Advertising on transport |
5.5 | Hàng khuyến mại | Sale promotion rank |
5.6 | Website và vỏ đĩa CD (Thiết kế giao diện) | Website and CD |
5.7 | Mẫu poster | Poster |
5.8 | Mẫu Brochure | Brochure |